Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiện vật



noun
things in nature

[hiện vật]
item/object on display; exhibit
" Yêu cầu quý khách không sờ vào hiện vật "
'Visitors are requested not to touch the objects on display'
Bằng hiện vật
In kind
Những người đoạt giải đã được thưởng bằng hiện vật
Prize-winners have been rewarded in kind; Prize-winners have received their reward in kind



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.